Your achievements are something to be ______________of.

Đáp án đúng: B
Xét các đáp án:
A. tired /taɪəd/ (adj): mệt mỏi, muốn nghỉ ngơi; nhàm chán, quá quen thuộc
B. proud /praʊd/ (adj): tự hào, hãnh diện
C. fond /fɒnd/ (adj): thân ái, trìu mến, nuông chiều
D. afraid /əˈfreɪd/ (adj): sợ hãi, lo lắng, bâng khuâng
→ Chọn đáp án B
Ta có cụm từ: Be proud of sth/doing sth: tự hào về điều gì/làm gì
Tạm dịch: Thành tích của bạn là điều đáng tự hào.
*Note:
- Be proud of sth/doing sth = Take a pride in sth/doing sth: tự hào về điều gì/làm gì
- Be afraid of sth/doing sth: sợ cái gì/sợ làm gì
- Be tired of sth/doing sth: mệt mỏi với cái gì/làm gì
- Be fond of sth/doing sth: : thích cái gì/làm gì
- Achievement /əˈtʃiːv.mənt/ (n): thành tích, thành tựu, sự đạt được
Số bình luận về đáp án: 2