Your trip to DaLat sounds absolutely fascinated. I’d love to go there.
Đáp án đúng: C
Đáp án C. fascinated → fascinating.
fascinated (adj bị động): được ai, cái gì làm cho thích thú
fascinating (adj chủ động): hấp dẫn, lôi cuốn (khiến cho người khác thấy thích thú)
Dựa vào nghĩa của câu, ta phải dùng tính từ chủ động thay vì tính từ bị động.
Dịch nghĩa: Chuyến đi tới Đà Lạt của cậu nghe thật hấp dẫn làm sao. Tớ cũng muốn được đi tới đó.