aboutboughcoughshout

A. about
B. bough
C. cough
D. shout

Đáp án C

Đáp án C
Giải thích
about /əˈbaʊt/độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với
bough /bau/(n) cành cây
cough /kɔf/(n) chứng ho; sự ho; tiếng ho
shout /ʃaut/(n) tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét
Vậy đáp án C đọc là ɔ, các đáp án còn lại đọc là au