deputy depute depress debate
A. deputy
B. depute
C. depress
D. debate

Đáp án A

Đáp án A
Giải thích
deputy /'depjuti/(n) người được uỷ quyền, người thay quyền; người thay mặt, đại biểu, đại diện
depute /di'pju:t/(v)uỷ, uỷu nhiệm, uỷ quyền
depress /di'pres/(v) làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn
debate /di'beit/(n) cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi
Vậy đáp án A đọc là e, các đáp án còn lại đọc là i