He the plants. If he had, they wouldn't have died.
He ________ the plants. If he had, they wouldn't have died.
A. shouldn't have watered
B. needn't have watered
C. can't have watered
D. mustn’t have watered

Đáp án C

+ Cấu trúc:
- should/ought to have Vpp: lẽ ra nên làm gì trong quá khứ (nhưng không làm) >< shouldn’t/ought not to have Vpp: lẽ ra không nên làm gì trong quá khứ (nhưng đã làm)
- must have Vpp: chắc hẳn đã làm gì trong quá khứ >< can’t have Vpp: chắc chắn không làm gì trong quá khứ. Có căn cứ, bằng chứng cụ thể
- could have Vpp: đã có thể làm gì trong quá khứ (nhưng không làm)
- may/might (not) have Vpp: có lẽ đã (không) làm gì trong quá khứ (không chắc chắn lắm).
Dịch: Anh ta chắc chắn đã không tưới nước cho cây. Nếu anh ta đã tưới nước, thì chúng đã không chết.