hoodhookstoodtool
A. hood
B. hook
C. stood
D. tool
Đáp án D
Đáp án DGiải thích
hood /hud/(n) mũ trùm đầu (áo mưa...)
hook /huk/(n)cái móc, cái mác
stood /stʊd/ (v) stood đứng
tool /tu:l/(n) dụng cụ, đồ dùng
Vậy đáp án D đọc là u:, các đáp án còn lại đọc là u