leather legal species please

A. leather
B. legal
C. species
D. please

Đáp án A

Đáp án A
Giải thích
leather /'leðə/(n) da
legal /'li:gəl/(adj) hợp pháp, theo pháp luật
species /'spi:ʃi:z/(n) (sinh vật học) loài
please /pli:z/(v) làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui
Vậy đáp án A đọc là e, các đáp án còn lại đọc là i