reignreindeerproteinvein
A. reign
B. reindeer
C. protein
D. vein
Đáp án C
A. reign /reɪn/ (v): thống trị, trị vì; thời trị vìB. reindeer /ˈreɪndɪə/ (n): tuần lộc
C. protein /ˈprəʊtiːn/ (n): chất đạm
D. vein /veɪn/ (n): mạch máu; tĩnh mạch